--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ many a(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion
+
creatin
:
creatin (một sản phẩm chuyển hóa protein trong cơ)
+
bastardize
:
tuyên bố là con hoang
+
approbatory
:
tán thành, đồng ý, chấp thuận
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out